Chinese to Vietnamese

How to say 没听过 in Vietnamese?

Tôi chưa bao giờ nghe nói về nó

More translations for 没听过

我没有听过  🇨🇳🇬🇧  I havent heard of it
没有听说过耶  🇨🇳🇬🇧  Ive never heard of yes
没有听说过do BI,听说过迪拜  🇨🇳🇬🇧  Ive never heard of do BI, Ive heard of Dubai
听没听到  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you
来过没有,或者听说过吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you or heard of it
听说过  🇨🇳🇬🇧  Ive heard of it
听讲过  🇨🇳🇬🇧  Listen to it
我听过  🇨🇳🇬🇧  Ive heard it
没听懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
没听说  🇨🇳🇬🇧  I havent heard of it
没听懂  🇨🇳🇬🇧  Do not understand
没听清  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear me clearly
好听说过  🇨🇳🇬🇧  Ive heard of it
我听说过  🇨🇳🇬🇧  Ive heard of it
没有显示没有听懂,没有听懂  🇨🇳🇬🇧  No show did not understand, no understanding
我没听懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
没听清楚  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you clearly
你没听错  🇨🇳🇬🇧  Youre not listening
听到没有  🇨🇳🇬🇧  Do you hear me
听懂了没  🇨🇳🇬🇧  I understand, dont you understand

More translations for Tôi chưa bao giờ nghe nói về nó

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a