儿子说老怀念你们在这的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 My son said he missed you when you were here | ⏯ |
怀念 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss | ⏯ |
很怀念 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss it | ⏯ |
我怀念 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss it | ⏯ |
但我怀孕的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 But when I was pregnant | ⏯ |
怀念你胸部的柔软 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss the softness of your chest | ⏯ |
我很怀念我的学生时代 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss my student days very much | ⏯ |
你去怀念过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you miss the past | ⏯ |
怀念2018年的的4月 🇨🇳 | 🇬🇧 Remembering April 2018 | ⏯ |
当你回顾你的初衷时,你最怀念的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 When you look back on your intentions, what do you miss most | ⏯ |
我很怀念你胸部的柔软 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss the softness of your chest | ⏯ |
我真的很怀念在初中的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss my days in junior high school | ⏯ |
你那个时候怀孕几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 You were a few months pregnant | ⏯ |
你们到时候走的时候我来送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you off when you leave | ⏯ |
你在中国的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When you were in China | ⏯ |
在国外生病的时候就想念家里想念亲人 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was sick abroad, I missed my family and my family | ⏯ |
虽然有时倾盆的孤独让我怀念 🇨🇳 | 🇬🇧 Though sometimes the loneliness of the pour makes me miss | ⏯ |
我们刚才给你的时候是好的 🇨🇳 | 🇬🇧 It was good when we gave it to you just now | ⏯ |
你们不开心的时候我在你们身边,可我不开心的时候你们又在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with you when youre unhappy, but where are you when Im unhappy | ⏯ |
但是我很怀念你的长头发 🇨🇳 | 🇬🇧 But I miss your long hair | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |