这个是你房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your house | ⏯ |
你好,请问你要退房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, would you like to leave the house | ⏯ |
我想问你住一间房间,你有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you to live in a room | ⏯ |
请问柱子的间距你这边有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have the spacing of the pillars | ⏯ |
你是想租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to rent a house | ⏯ |
你好,请问在巴黎这边那边房子比较优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is the house on this side of Paris more favorable | ⏯ |
菲律宾房子很贵吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is a house expensive in the Philippines | ⏯ |
我想问你现在脑子清醒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask you if youre conscious now | ⏯ |
请问你贵姓 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your last name, please | ⏯ |
请问你贵姓 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me your last name | ⏯ |
我说你是不是在这边买的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you bought the house here | ⏯ |
你想要在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to be here | ⏯ |
你想去海边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the beach | ⏯ |
你在这里有买房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you buy a house here | ⏯ |
你喜欢这样的房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like such a house | ⏯ |
你好,我想问问 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask | ⏯ |
你不是已经买了房子吗?这个房子你住的这个房子不是你自己买的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you already buy a house? Didnt you buy this house by you | ⏯ |
我是想问你出差在这边呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you how many days youre on a business trip | ⏯ |
我和你是一样的呀,但是你买的房子应该是你赚钱买房子,而我们中国人买房子是用银行的钱买房子之后你在边赚钱边还给银行,这是中国每个中国人的意思就是告诉你,房奴房奴,你懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 我和你是一样的呀,但是你买的房子应该是你赚钱买房子,而我们中国人买房子是用银行的钱买房子之后你在边赚钱边还给银行,这是中国每个中国人的意思就是告诉你,房奴房奴,你懂吗 | ⏯ |
您好,请问这里房子卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is the house for sale here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |