我们是过年发红包的,下次给你们发红包 🇨🇳 | 🇬🇧 We are the New Years red envelope, next time to give you a red envelope | ⏯ |
发红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Red envelopes | ⏯ |
好运气的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good luck | ⏯ |
给老师发个红包,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Give the teacher a red envelope, okay | ⏯ |
给我发红包差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a red envelope | ⏯ |
发红包吖 🇨🇳 | 🇬🇧 Red envelopes | ⏯ |
发红包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A red envelope | ⏯ |
发个红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a red envelope | ⏯ |
从...得到红包 🇨🇳 | 🇬🇧 From... Get a red envelope | ⏯ |
红包你是 🇭🇰 | 🇬🇧 Red envelope you are | ⏯ |
运气好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good luck | ⏯ |
泰国的微信不能发红包,收红包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thailands WeChat can not send red envelopes, red envelopes | ⏯ |
只是我的运气 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just my luck | ⏯ |
我给你发红包1600元 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a red envelope of 1600 yuan | ⏯ |
那你发红包给我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you give me a red envelope | ⏯ |
你发红包给我 我给你发盖子 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a red envelope, I give you a lid | ⏯ |
爸爸发个红包,爸爸发个红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad sends a red envelope, Dad gives a red envelope | ⏯ |
你们的运气不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in luck | ⏯ |
爸爸发红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads red envelope | ⏯ |
坐等发红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the red envelope | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |