我只是想看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I just wanted to see | ⏯ |
只是问候一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a greeting | ⏯ |
没事,我只是问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Im just asking | ⏯ |
我想问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask | ⏯ |
我想问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask | ⏯ |
我只是想再抱你一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to hold you again | ⏯ |
我并不是一定要你帮我,我只是想问一下你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to help you, I just want to ask you | ⏯ |
我想询问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask | ⏯ |
我想请问一下! 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask | ⏯ |
我只是问问 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just asking | ⏯ |
我只是想尝试下 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to try it | ⏯ |
我想问一下,我想问一些问题可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask, I want to ask some questions, okay | ⏯ |
我只是问一下,你知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just asking, do you know | ⏯ |
我想问一下,这个是物业 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to ask, this is a property | ⏯ |
我只是中转一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just transiting | ⏯ |
我想询问一下价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to inquire about the price | ⏯ |
你好,我想请问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask | ⏯ |
我就想问一下你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to ask you | ⏯ |
你好,我想问一下这是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask where this is | ⏯ |
我想问你一下,我你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask you, I you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |