所以我一直没有跟你联系 🇨🇳 | 🇬🇧 So I havent been in touch with you | ⏯ |
我一直不联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been in touch with you | ⏯ |
gina一直到现在没有联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Gina hasnt contacted me until now | ⏯ |
我就是不联系你,一直不联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont contact you, I dont contact you | ⏯ |
提前联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Get in touch with you in advance | ⏯ |
提前联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact in advance | ⏯ |
你可以直接联系我的导游 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact my guide directly | ⏯ |
之前联系过你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive contacted you before | ⏯ |
所以我早就认识你了,只是一直没有跟你联系 🇨🇳 | 🇬🇧 So Ive known you for a long time, but Ive never been in touch with you | ⏯ |
好久没有联系 🇨🇳 | 🇬🇧 No contact for a long time | ⏯ |
你来之前先联系一下前方 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact the front before you come | ⏯ |
有需要我会提前联系你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you in advance if I need to | ⏯ |
以后有需要联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to contact you later | ⏯ |
你好她没有和我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doingShe didnt contact me | ⏯ |
以后有什么需要可以直接联系吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I contact me directly in the future | ⏯ |
你直接说,没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre saying, its okay | ⏯ |
联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact you | ⏯ |
以前没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not before | ⏯ |
我一直都不联系你,你怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never been in touch with you | ⏯ |
没事,以后电话联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, call later | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |