Chinese to Vietnamese

How to say 以前一直没有你的联系 in Vietnamese?

Tôi đã không liên lạc với anh trước

More translations for 以前一直没有你的联系

所以我一直没有跟你联系  🇨🇳🇬🇧  So I havent been in touch with you
我一直不联系你  🇨🇳🇬🇧  I havent been in touch with you
gina一直到现在没有联系我  🇨🇳🇬🇧  Gina hasnt contacted me until now
我就是不联系你,一直不联系你  🇨🇳🇬🇧  I just dont contact you, I dont contact you
提前联系你  🇨🇳🇬🇧  Get in touch with you in advance
提前联系  🇨🇳🇬🇧  Contact in advance
你可以直接联系我的导游  🇨🇳🇬🇧  You can contact my guide directly
之前联系过你  🇨🇳🇬🇧  Ive contacted you before
所以我早就认识你了,只是一直没有跟你联系  🇨🇳🇬🇧  So Ive known you for a long time, but Ive never been in touch with you
好久没有联系  🇨🇳🇬🇧  No contact for a long time
你来之前先联系一下前方  🇨🇳🇬🇧  Contact the front before you come
有需要我会提前联系你的  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you in advance if I need to
以后有需要联系你  🇨🇳🇬🇧  I need to contact you later
你好她没有和我联系  🇨🇳🇬🇧  How are you doingShe didnt contact me
以后有什么需要可以直接联系吗  🇨🇳🇬🇧  Can I contact me directly in the future
你直接说,没关系的  🇨🇳🇬🇧  Youre saying, its okay
联系你  🇨🇳🇬🇧  Contact you
以前没有  🇨🇳🇬🇧  Not before
我一直都不联系你,你怎么办  🇨🇳🇬🇧  Ive never been in touch with you
没事,以后电话联系  🇨🇳🇬🇧  Its okay, call later

More translations for Tôi đã không liên lạc với anh trước

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice