Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
需要护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport required | ⏯ |
我为政府工作,不需要护照 🇨🇳 | 🇬🇧 I work for the government and Dont need a passport | ⏯ |
办护照需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get a passport | ⏯ |
需要护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need a passport | ⏯ |
只需要护照 🇨🇳 | 🇬🇧 All i need is a passport | ⏯ |
需要护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a passport | ⏯ |
搞护照需要很多钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it cost me a lot of money to get a passport | ⏯ |
护照需要带着 🇨🇳 | 🇬🇧 Passports need to be carried with | ⏯ |
需要护照的两页 🇨🇳 | 🇬🇧 Two pages of passport required | ⏯ |
护照需要登记下 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport signed up | ⏯ |
请问需要护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a passport, please | ⏯ |
要护照 🇨🇳 | 🇬🇧 To get a passport | ⏯ |
护照,护照,护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport, passport, passport | ⏯ |
需要机主护照办理 🇨🇳 | 🇬🇧 Requires the owners passport | ⏯ |
我需要护照,去复印 🇨🇳 | 🇬🇧 I need my passport to make a copy | ⏯ |
护照需要去营业厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport needs to go to the office | ⏯ |
不需要护照的,可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need a passport, okay | ⏯ |
需要登记一下护照 🇨🇳 | 🇬🇧 A passport needs to be registered | ⏯ |
护照护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport | ⏯ |
要护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a passport | ⏯ |