怎么可能 🇨🇳 | 🇬🇧 How can it be | ⏯ |
我怎么可能ho 🇨🇳 | 🇬🇧 How could I | ⏯ |
怎么可能没给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How could you not have given you money | ⏯ |
今天怎么可能给你 🇨🇳 | 🇬🇧 How could i give it to you today | ⏯ |
怎么能说 🇨🇳 | 🇬🇧 How can you say that | ⏯ |
怎么可能呢他有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 How could he have it | ⏯ |
怎么可能,你该减肥了 🇨🇳 | 🇬🇧 How could you lose weight | ⏯ |
可是怎么在能一起性 🇨🇳 | 🇬🇧 But how can i have sex together | ⏯ |
还能怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What else can I do | ⏯ |
还能怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What else can i do | ⏯ |
怎么可隐呗 🇨🇳 | 🇬🇧 How can you hide it | ⏯ |
我能怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do | ⏯ |
怎么能做到的 🇨🇳 | 🇬🇧 How can i do that | ⏯ |
能不能让怎么能不能不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you let you not be right | ⏯ |
怎么了?可以可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong? Ok Ok | ⏯ |
怎么办?我该怎么准备可以 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do? How can I prepare | ⏯ |
怎么可以这样 🇨🇳 | 🇬🇧 How could this be this | ⏯ |
怎么才能有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get a discount | ⏯ |
怎么不能观战你 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cant you watch you | ⏯ |
我能怎么去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I go | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |