English to Chinese

How to say Have you picked any Vietnamese already in Chinese?

你已经选越南语了吗

More translations for Have you picked any Vietnamese already

You have partner already  🇬🇧🇨🇳  你已经有搭档了
You have eaten already  🇬🇧🇨🇳  你已经吃了
Do you have any suggestions do you have any suggestion  🇬🇧🇨🇳  你有什么建议吗?你有什么建议吗
Are you Vietnamese  🇬🇧🇨🇳  你是越南人吗
Have you any rule  🇬🇧🇨🇳  你有什么规矩吗
Have you any wool  🇬🇧🇨🇳  你有羊毛吗
Did you have lunch already  🇬🇧🇨🇳  你吃午饭了吗
You have already 9 correct  🇬🇧🇨🇳  你已经9对了
do you have any doubt  🇬🇧🇨🇳  你有什么疑问吗
Do you have any promotion  🇬🇧🇨🇳  你有升职吗
Do you have any clothes  🇬🇧🇨🇳  你有衣服吗
Do you have any questions  🇬🇧🇨🇳  你有什么问题吗
Do you have any children  🇬🇧🇨🇳  你有孩子吗
Do you have any animals  🇬🇧🇨🇳  你有动物吗
YOU HAVE PROBLEM ANY ORDER  🇬🇧🇨🇳  你有任何问题
Have you any boy friend  🇬🇧🇨🇳  你有男朋友吗
You have any other suggestions  🇬🇧🇨🇳  你有什么其他建议吗
Do you have any rice  🇬🇧🇨🇳  有米饭吗
Do you have any suggestions  🇬🇧🇨🇳  你有什么建议吗

More translations for 你已经选越南语了吗

Cho sang chữ Việt Nam đi đâu lâu thế chắc bữa nay dì vài năm qua  🇻🇳🇨🇳  越南语字已经用好几年了
Have you been learning vietnamese for a long time  🇬🇧🇨🇳  你好久学越南语了吗
Bạn có biết tiếng việt không  🇻🇳🇨🇳  你知道越南语吗
Tiếng Việt  🇻🇳🇨🇳  越南语
Việt Nam tiếng Trung Quốc  🇻🇳🇨🇳  越南语
Töi dang thät nghiép  🇻🇳🇨🇳  越南语
Anh học tiếng việt nam đi  🇻🇳🇨🇳  他学了越南语
nhưng anh có qua việt nam không  🇻🇳🇨🇳  但是你经历了越南
Are you hungry already  🇬🇧🇨🇳  你已经饿了吗
Bạn đã ở trong thành phố này ở Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  你已经在这个城市越南
Congratulations! You have been selected  🇬🇧🇨🇳  祝贺你!你已经选好了
Anh ở Việt Nam lâu không   🇻🇳🇨🇳  你越南长吗
Bạn muốn ở Việt Nam không  🇻🇳🇨🇳  你想越南吗
Đơn giản là biết tiêng việt  🇻🇳🇨🇳  只需了解越南语
越南语  🇬🇧🇨🇳  TheArtyForgeTerget
Did you add me already  🇬🇧🇨🇳  你加我已经了吗
Haben Sie schon ein Auto  🇩🇪🇨🇳  你已经有车了吗
Hast du schon gegessen  🇩🇪🇨🇳  你已经吃过了吗
Bạn nói tiếng việt được kg  🇻🇳🇨🇳  你讲越南语,公斤