Chinese to Vietnamese

How to say 不得这样。千万别走 in Vietnamese?

Nó không phải là như vậy. Đừng đi

More translations for 不得这样。千万别走

千万别客气  🇨🇳🇬🇧  Dont be polite
千千万万  🇨🇳🇬🇧  Thousands
那不是你这样说,你在这边千万别上当受骗  🇨🇳🇬🇧  Thats not what you say, youre not fooled on this side
千万  🇨🇳🇬🇧  Must
千万  🇨🇳🇬🇧  Million
百千万十万百万千万亿  🇨🇳🇬🇧  Millions of millions of billions
为你千千万万遍  🇨🇳🇬🇧  For you thousands of times
百万,千万  🇨🇳🇬🇧  Millions, tens of millions
个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿  🇨🇳🇬🇧  and, 100, 100, thousand, 100,000, million, million, million, billion, billion
二千万  🇨🇳🇬🇧  Million
一千万  🇨🇳🇬🇧  10 million
百千万  🇨🇳🇬🇧  Millions
千多万  🇨🇳🇬🇧  More than a thousand
几千万  🇨🇳🇬🇧  Millions
千万不要生病  🇨🇳🇬🇧  Dont get sick
五万千万光元  🇨🇳🇬🇧  Fifty million dollars
得这样  🇨🇳🇬🇧  Thats how it gets
千万不要忘了哦  🇨🇳🇬🇧  Dont forget
千万不要到处跑  🇨🇳🇬🇧  Dont run around
千万不要是惊吓  🇨🇳🇬🇧  Dont be scared

More translations for Nó không phải là như vậy. Đừng đi

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries