Vietnamese to Chinese

How to say Vài triệu Việt Nam in Chinese?

几百万越南人

More translations for Vài triệu Việt Nam

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇮🇹🇬🇧  Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén  🇨🇳🇬🇧  (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia

More translations for 几百万越南人

几百万  🇨🇳🇬🇧  Millions
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
几十万几百万的都有  🇨🇳🇬🇧  Hundreds of thousands of millions of people have
黑人越南  🇨🇳🇬🇧  Black Vietnam
百万  🇨🇳🇬🇧  Million
百千万十万百万千万亿  🇨🇳🇬🇧  Millions of millions of billions
几十万人  🇨🇳🇬🇧  Hundreds of thousands of people
百万,千万  🇨🇳🇬🇧  Millions, tens of millions
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
这几天越南冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is It Cold in Vietnam these days
你几号去越南呢  🇨🇳🇬🇧  What number are you going to Vietnam
一百万六百  🇨🇳🇬🇧  One million six hundred
十,百,千,百万  🇨🇳🇬🇧  Ten, a hundred, a thousand, a million
个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿  🇨🇳🇬🇧  and, 100, 100, thousand, 100,000, million, million, million, billion, billion
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
这个在越南卖八万块人民币  🇨🇳🇬🇧  This one sells for 80,000 yuan in Vietnam
7百万  🇨🇳🇬🇧  7 million
一百万  🇨🇳🇬🇧  One million
数百万  🇨🇳🇬🇧  Millions