你说得对 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right | ⏯ |
我记得你说过你24岁。对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you said you were 24. Is that right | ⏯ |
我说的俄语,你听得懂吗?我说的对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak Russian, do you understand? Am I right | ⏯ |
你对着他说,我就听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You say to him, Do I understand | ⏯ |
我觉得你说的很对 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre right | ⏯ |
你得说 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to say | ⏯ |
对你说 🇨🇳 | 🇬🇧 To say to you | ⏯ |
我说你听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you understand | ⏯ |
对你来说合适吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it right for you | ⏯ |
你说我说的对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you right | ⏯ |
和平和平和平,你觉得我说的是对的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Peace, peace, you think Im right, right | ⏯ |
我说的对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I right | ⏯ |
我觉得你对 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre right | ⏯ |
你说的对 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right | ⏯ |
你说对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right | ⏯ |
你听得懂我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand what Im saying | ⏯ |
说英语你听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand English | ⏯ |
你觉得对不起我用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel sorry for me | ⏯ |
你觉得对不起有用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think sorry is useful | ⏯ |
那对你来说合适吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that right for you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |