Chinese to Vietnamese

How to say 我也给我自己剪了两年头发 in Vietnamese?

Tôi cắt tóc của riêng tôi trong hai năm

More translations for 我也给我自己剪了两年头发

我剪了头发  🇨🇳🇬🇧  I cut my hair
我们是自己给宝贝剪的头发吗  🇨🇳🇬🇧  Are we cutting our own hair for the baby
我在剪头发  🇨🇳🇬🇧  Im cutting my hair
我最近剪头发了  🇨🇳🇬🇧  Ive had my hair cut recently
剪头发  🇨🇳🇬🇧  Haircut
剪头发  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair
他剪头发去了  🇨🇳🇬🇧  He cut his hair
修剪头发  🇨🇳🇬🇧  Trim your hair
剪头发吗  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair
的话,我要剪头发  🇨🇳🇬🇧  Im going to have my hair cut
我要出去剪头发  🇨🇳🇬🇧  Im going out to cut my hair
我昨天晚上剪了个头发  🇨🇳🇬🇧  I cut my hair last night
接受自己的头发  🇨🇳🇬🇧  Accept your hair
头发厚剪薄  🇨🇳🇬🇧  Thick thin hair
剪头发+洗直  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair and wash straight
只是剪头发  🇨🇳🇬🇧  Just cutting my hair
剪头发25元  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair for $25
也只能靠我自己了  🇨🇳🇬🇧  Im on my own
我要剪发  🇨🇳🇬🇧  I want my hair cut
你想剪头发吗  🇨🇳🇬🇧  You want to cut your hair

More translations for Tôi cắt tóc của riêng tôi trong hai năm

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n