chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
让我快乐的是你快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 What makes me happy is that you are happy | ⏯ |
快乐每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day | ⏯ |
每天都快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day | ⏯ |
祝你快乐每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day | ⏯ |
愿你每天都快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 May you be happy every day | ⏯ |
祝你快乐每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy day | ⏯ |
希望你每天快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youre happy every day | ⏯ |
告诉你什么是快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you what happiness is | ⏯ |
每个人天天快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is happy every day | ⏯ |
每一天都快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day | ⏯ |
希望你每天都是快乐的 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youre happy every day | ⏯ |
希望你每天都快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you are happy every day | ⏯ |
圣诞快乐,愿你幸福快乐每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, may you be happy every day | ⏯ |
祝每个人天天快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish everyone a happy day | ⏯ |
圣诞节快乐!每天开心快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas! Happy every day | ⏯ |
快乐伴随每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happiness comes with every day | ⏯ |
开心快乐每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day | ⏯ |
祝你开心快乐每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy and happy every day | ⏯ |
愿你快乐幸福每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 May you be happy and happy every day | ⏯ |
愿你快乐健康每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 May you be happy and healthy every day | ⏯ |