天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back | ⏯ |
今天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go back today | ⏯ |
明天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will I be back tomorrow | ⏯ |
出去几点返回 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go back | ⏯ |
明天早上几点去几点回 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go tomorrow morning | ⏯ |
您这边几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back on this side | ⏯ |
你们几点钟回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back | ⏯ |
你平时几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually go back | ⏯ |
几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you be back | ⏯ |
几点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go home | ⏯ |
几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will I be back | ⏯ |
几点去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it | ⏯ |
几点去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go | ⏯ |
你几点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go home | ⏯ |
几点回蒙古 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go back to Mongolia | ⏯ |
你几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you coming back | ⏯ |
我们几点回 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do we go back | ⏯ |
你几点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you come home | ⏯ |
您几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to come back | ⏯ |
你几点回去的?上了几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you go back? For hours | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |