Chinese to Vietnamese

How to say 那就等你有空,我再预约 in Vietnamese?

Sau đó, chờ cho đến khi bạn đang miễn phí, tôi sẽ làm một cuộc hẹn một lần nữa

More translations for 那就等你有空,我再预约

那等你有空的时候我们约  🇨🇳🇬🇧  Well, when youre free, lets make an appointment
等你有空再看  🇨🇳🇬🇧  Wait until youre free to see it
等休息天有空再约好吗  🇨🇳🇬🇧  Wait until the rest day is free to make an appointment again, will you
我有预约  🇨🇳🇬🇧  I have an appointment
先忙,有空我们再约  🇨🇳🇬🇧  Be busy first, well make an appointment when were free
那就等你有空请你喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Then wait until youre free to buy you coffee
有空再约小罗来玩  🇨🇳🇬🇧  When youre free to ask Xiao Luo to play again
那你先忙,有空再聊  🇨🇳🇬🇧  Then youre busy, youre free to talk
你们会预约预约车吗  🇨🇳🇬🇧  Will you make an appointment
预约  🇨🇳🇬🇧  Appointment
预约  🇨🇳🇬🇧  make an appointment
我要预约  🇨🇳🇬🇧  I need an appointment
请问你有预约吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an appointment, please
等你有空哦  🇨🇳🇬🇧  Wait till youre free
你大约几点有空  🇨🇳🇬🇧  Youre about a few points when youre free
什么时候有空,我约你  🇨🇳🇬🇧  When is free, Ill ask you
预约你的课  🇨🇳🇬🇧  Make an appointment for your class
我提前跟你预约  🇨🇳🇬🇧  Ill make an appointment with you in advance
那你就等吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait
预约单  🇨🇳🇬🇧  Appointment

More translations for Sau đó, chờ cho đến khi bạn đang miễn phí, tôi sẽ làm một cuộc hẹn một lần nữa

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y