和我想象的不太一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not what I thought | ⏯ |
和我不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not like me | ⏯ |
他的梦想和我的一样 🇨🇳 | 🇬🇧 His dream is the same as mine | ⏯ |
我想买和她不一样的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a different gift than her | ⏯ |
我想的和你一样性并不重要 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter what I think is sex like you | ⏯ |
我和她不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not like her | ⏯ |
哇,我也想和你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, I want to be like you | ⏯ |
我想和她一样做到 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do the same thing as her | ⏯ |
好像你不想和我做爱一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like you dont want to have sex with me | ⏯ |
和我一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like me | ⏯ |
我想要和这个一样的被子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want the same quilt as this | ⏯ |
和第一晚上的不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not the same as the first night | ⏯ |
我要和他一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be like him | ⏯ |
是的我和你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im just like you | ⏯ |
我和你差不多一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im pretty much the same as you | ⏯ |
和你的一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like yours | ⏯ |
和我一样坏 🇨🇳 | 🇬🇧 Its as bad as mine | ⏯ |
我和你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just like you | ⏯ |
和他的一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as him | ⏯ |
我们的想法一样 🇨🇳 | 🇬🇧 We think the same | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |