Chinese to Vietnamese

How to say 那就等你有时间,我再预约你 in Vietnamese?

Sau đó, chờ đợi cho bạn để có thời gian, tôi sẽ làm một cuộc hẹn với bạn một lần nữa

More translations for 那就等你有时间,我再预约你

预约时间  🇨🇳🇬🇧  Appointment time
预约一下你的时间  🇨🇳🇬🇧  Make an appointment for your time
你好,我想预约吃饭时间  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to make an appointment for dinner
那等你有空的时候我们约  🇨🇳🇬🇧  Well, when youre free, lets make an appointment
等你下次有时间再说  🇨🇳🇬🇧  Wait till you have time next time
如果你有时间,那么就来我们约会吧  🇨🇳🇬🇧  If you have time, come and go on a date
你有时间等吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time to wait
等你们有时间  🇨🇳🇬🇧  Wait till you have time
谢谢!你处理事!你有时间再约吧!  🇨🇳🇬🇧  Thank you! You take care of it! You have time to make another appointment
我有预约  🇨🇳🇬🇧  I have an appointment
我去给你约时间  🇨🇳🇬🇧  Ill give you an appointment
如果你有时间,那你就来吧  🇨🇳🇬🇧  If you have time, come on
你们会预约预约车吗  🇨🇳🇬🇧  Will you make an appointment
有时间,我再找你。兄弟  🇨🇳🇬🇧  Ill find you when I have time. Brother
有人上班,你几点有时间给我发信息,我们预约时间好吗  🇨🇳🇬🇧  Someone goes to work, what time do you have to send me a message, can we make an appointment
请问你有预约吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have an appointment, please
没关系,等你不忙的时候,再约你  🇨🇳🇬🇧  Its okay, when youre not busy, ask you again
约个时间我给你啊  🇨🇳🇬🇧  Ill give you an appointment
等有时间  🇨🇳🇬🇧  Wait until theres time
你想什么时候过来,我们预约时间好吗  🇨🇳🇬🇧  When do you want to come over, shall we make an appointment

More translations for Sau đó, chờ đợi cho bạn để có thời gian, tôi sẽ làm một cuộc hẹn với bạn một lần nữa

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you