Chinese to Vietnamese

How to say 我刚刚也注册了,但是注册不了 in Vietnamese?

Tôi chỉ cần đăng ký, nhưng tôi có thể không

More translations for 我刚刚也注册了,但是注册不了

注册不了啊!  🇨🇳🇬🇧  Cant register
我今天刚注册ins  🇨🇳🇬🇧  I just signed up today
注册  🇨🇳🇬🇧  Registered
注册地  🇨🇳🇬🇧  Place of registration
先注册  🇨🇳🇬🇧  Register first
我已经注册过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already registered
没有网络注册不了  🇨🇳🇬🇧  No network registration
注册会员  🇨🇳🇬🇧  Registered member
注册证书  🇨🇳🇬🇧  Register a certificate
注册的会员  🇨🇳🇬🇧  A registered member
注册会计师  🇨🇳🇬🇧  Certified Public Accountants
你到18号注册了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you register on the 18th
为什么不能注册  🇨🇳🇬🇧  Why cant I register
是我在国外注册的  🇨🇳🇬🇧  Im registered abroad
我可以帮你注册  🇨🇳🇬🇧  I can register you
你可以注册wechat  🇨🇳🇬🇧  You can sign up for wechat
可是我没有注册facebook呀  🇨🇳🇬🇧  But I didnt sign up for facebook
您是要注册微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to register WeChat
注册会员有优惠券可用 你需要注册吗  🇨🇳🇬🇧  Registered members have coupons available Do you need to register
你注册一个微信  🇨🇳🇬🇧  You sign up for a WeChat

More translations for Tôi chỉ cần đăng ký, nhưng tôi có thể không

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh