Chinese to Vietnamese

How to say 我想你。一直在心里 in Vietnamese?

Anh nhớ em. Luôn trong trái tim tôi

More translations for 我想你。一直在心里

想你在心里  🇨🇳🇬🇧  Think of you in your heart
我一直在很想你  🇨🇳🇬🇧  Ive been thinking about you
我一直在这里  🇨🇳🇬🇧  Ive been here
我会一直想你  🇨🇳🇬🇧  Ill always miss you
我一直很想你  🇨🇳🇬🇧  Ive always missed you
风里,雨里,我一直在这里等你  🇨🇳🇬🇧  In the wind, in the rain, I have been here waiting for you
你心里会想  🇨🇳🇬🇧  Youll think
在你心里  🇨🇳🇬🇧  In your heart
你在我的心里  🇨🇳🇬🇧  Youre in my heart
我想一直陪着你  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you all the time
我一直在等你  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting for you
在我心里  🇨🇳🇬🇧  In my heart
你说真心话,我会一直和你在一起  🇨🇳🇬🇧  If youre telling the truth, Ill always be with you
一直很想去这里  🇨🇳🇬🇧  Ive always wanted to go here
一直想  🇨🇳🇬🇧  Ive been thinking about it
我会一直都在这里  🇨🇳🇬🇧  Ill always be here
我一直在  🇨🇳🇬🇧  Ive been there
一直在卧室里  🇨🇳🇬🇧  Its been in the bedroom
是这些日子我一直在想你  🇨🇳🇬🇧  Its all these days that Ive been thinking about you
你在这里一直到我们结束  🇨🇳🇬🇧  Youre here until were done

More translations for Anh nhớ em. Luôn trong trái tim tôi

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
蒂姆  🇨🇳🇬🇧  Tim
Tim仔  🇨🇳🇬🇧  Tim
T tim  🇨🇳🇬🇧  T tim
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
晚安!Tim  🇨🇳🇬🇧  Good night! Tim
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
tim 早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning tim