Vietnamese to Chinese

How to say Thế thì anh có thể là vô đăng ký Facebook và nhập mật khẩu hoặc là anh có thể làm một tài khoản khác in Chinese?

然后,您可以取消订阅 Facebook 并输入密码,或者您可以执行其他帐户

More translations for Thế thì anh có thể là vô đăng ký Facebook và nhập mật khẩu hoặc là anh có thể làm một tài khoản khác

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?

More translations for 然后,您可以取消订阅 Facebook 并输入密码,或者您可以执行其他帐户

或者我可以通过密码直接入住  🇨🇳🇬🇧  Or I can check in directly with my password
后面他可以输入的  🇨🇳🇬🇧  He can enter it later
或者您可以问一下其他快递公司  🇨🇳🇬🇧  Or you can ask another courier company
输入密码  🇨🇳🇬🇧  Enter your password
请输入密码  🇭🇰🇬🇧  Please enter your password
您可以去ATM取款  🇨🇳🇬🇧  You can withdraw money at ATM
或者您也可以来前台询问  🇨🇳🇬🇧  Or you can come to the front desk to inquire
或者您明天再过来也可以  🇨🇳🇬🇧  Or you can come over tomorrow
您的订单没有人配送,所以您的订单可能得取消了  🇨🇳🇬🇧  Your order is not delivered, so your order may have to be cancelled
您看可以  🇨🇳🇬🇧  You can see it
再次输入密码  🇨🇳🇬🇧  Enter your password again
需要输入密码  🇨🇳🇬🇧  A password is required
您可以选择其他的风格  🇨🇳🇬🇧  You can choose other styles
输入你的银行卡密码  🇨🇳🇬🇧  Enter your bank card password
我可以取消吗  🇨🇳🇬🇧  Can I cancel
您现在可以连上但是进去房间了之后就连不上了您需要输入密码和房间号  🇨🇳🇬🇧  您现在可以连上但是进去房间了之后就连不上了您需要输入密码和房间号
支付密码不正确,你还可以输入1次  🇨🇳🇬🇧  Payment password is incorrect and you can enter it 1 time
我们不可以再输错密码了,不然卡就不可以用了  🇨🇳🇬🇧  We cant lose the wrong password anymore, otherwise the card cant be used
您可以把行李寄存在前台,然后您出去办事  🇨🇳🇬🇧  You can leave your luggage at the front desk and you can go out to do business
你可以更改密码  🇨🇳🇬🇧  You can change your password