Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
或者我可以通过密码直接入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Or I can check in directly with my password | ⏯ |
后面他可以输入的 🇨🇳 | 🇬🇧 He can enter it later | ⏯ |
或者您可以问一下其他快递公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you can ask another courier company | ⏯ |
输入密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Enter your password | ⏯ |
请输入密码 🇭🇰 | 🇬🇧 Please enter your password | ⏯ |
您可以去ATM取款 🇨🇳 | 🇬🇧 You can withdraw money at ATM | ⏯ |
或者您也可以来前台询问 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you can come to the front desk to inquire | ⏯ |
或者您明天再过来也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you can come over tomorrow | ⏯ |
您的订单没有人配送,所以您的订单可能得取消了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your order is not delivered, so your order may have to be cancelled | ⏯ |
您看可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see it | ⏯ |
再次输入密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Enter your password again | ⏯ |
需要输入密码 🇨🇳 | 🇬🇧 A password is required | ⏯ |
您可以选择其他的风格 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose other styles | ⏯ |
输入你的银行卡密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Enter your bank card password | ⏯ |
我可以取消吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I cancel | ⏯ |
您现在可以连上但是进去房间了之后就连不上了您需要输入密码和房间号 🇨🇳 | 🇬🇧 您现在可以连上但是进去房间了之后就连不上了您需要输入密码和房间号 | ⏯ |
支付密码不正确,你还可以输入1次 🇨🇳 | 🇬🇧 Payment password is incorrect and you can enter it 1 time | ⏯ |
我们不可以再输错密码了,不然卡就不可以用了 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant lose the wrong password anymore, otherwise the card cant be used | ⏯ |
您可以把行李寄存在前台,然后您出去办事 🇨🇳 | 🇬🇧 You can leave your luggage at the front desk and you can go out to do business | ⏯ |
你可以更改密码 🇨🇳 | 🇬🇧 You can change your password | ⏯ |