我想知道怎么去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know how to get there | ⏯ |
我不知道怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get there | ⏯ |
你怎么知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know | ⏯ |
我怎么知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
你你怎么知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know | ⏯ |
我不知道怎么出去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get out | ⏯ |
我怎么知道怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I know what to say | ⏯ |
你怎么知道的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know | ⏯ |
你怎么会知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know | ⏯ |
我知道怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 I know how to do it | ⏯ |
我不知道怎么去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get to the park | ⏯ |
我不知道怎么教你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to teach you | ⏯ |
但他不知道怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 But he doesnt know how to get there | ⏯ |
你知道怎么修吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to fix it | ⏯ |
你怎么不知道啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you know | ⏯ |
你知道去蹦迪怎么走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to get to Bundy | ⏯ |
我只知道怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I only know how to get there | ⏯ |
我不知道怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
我不知道怎么来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get here | ⏯ |
我不知道怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get there | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
临平 🇨🇳 | 🇬🇧 Linping | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |