Chinese to Vietnamese

How to say 现在好了。 以后我们可以经常联系 in Vietnamese?

Tốt rồi. Chúng tôi có thể liên lạc thường xuyên trong tương lai

More translations for 现在好了。 以后我们可以经常联系

我们可以经常联系的  🇨🇳🇬🇧  We can get in touch often
70吧,以后我们联系可以了  🇨🇳🇬🇧  70 bar, we can contact later
我们以后可以经常出来吗  🇨🇳🇬🇧  Can we come out often in the future
我很开心,以后我们可以用qq联系了  🇨🇳🇬🇧  I am very happy, later we can use qq contact
以后不要联系了  🇨🇳🇬🇧  Dont contact you later
以后我们可以经常来这里读  🇨🇳🇬🇧  We can often come here to read it later
我们以后继续保持联系  🇨🇳🇬🇧  We will keep in touch in the future
我可以帮你联系  🇨🇳🇬🇧  I can help you get in touch
以后有空了我们可以常交流  🇨🇳🇬🇧  After free we can communicate often
会议室可以联系我们销售经理  🇨🇳🇬🇧  Meeting room can contact our sales manager
我们常联系也很好  🇨🇳🇬🇧  Were in good contact a lot
好的,我们平时可以保持联系  🇨🇳🇬🇧  Okay, we can keep in touch
然后到时候我可以联系你  🇨🇳🇬🇧  Then I can contact you
现在可以了  🇨🇳🇬🇧  Its ok now
我不想跟他以后没了联系  🇨🇳🇬🇧  I dont want to be out of touch with him
我希望我们可以永远联系  🇨🇳🇬🇧  I hope we can get in touch forever
您可以联系我同事  🇨🇳🇬🇧  You can contact my colleagues
这家有现货 可以联系他  🇨🇳🇬🇧  This one has a spot to contact him
我们现在可以走  🇨🇳🇬🇧  We can go now
以后可以常常来按摩  🇨🇳🇬🇧  You can often come to massage later

More translations for Tốt rồi. Chúng tôi có thể liên lạc thường xuyên trong tương lai

Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
IO,赖赖  🇨🇳🇬🇧  IO, Lai Lai
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
赖  🇨🇳🇬🇧  Lai
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
赖老师  🇨🇳🇬🇧  Mr. Lai
赖冠霖  🇨🇳🇬🇧  Lai Guanjuan
逼逼赖赖  🇨🇳🇬🇧  ForceLai Lai
赖床  🇨🇳🇬🇧  Lai bed
赖朋  🇨🇳🇬🇧  Lai Peng
赖俊凯  🇨🇳🇬🇧  Lai Junkai