Chinese to Vietnamese

How to say 我只是想了解一下其他国家都是怎么样的 in Vietnamese?

Tôi chỉ muốn biết những gì các quốc gia khác là như thế nào

More translations for 我只是想了解一下其他国家都是怎么样的

我只是想了解一下美国人的生活  🇨🇳🇬🇧  I just want to know about American life
想了解一下整个的进度怎么样  🇨🇳🇬🇧  Want to know how the whole progress is
其实都是一样的  🇨🇳🇬🇧  Its all the same
妈妈最了解孩子,他只是想怎样对我最好  🇨🇳🇬🇧  Mother knows the child best, he just wants to do the best for me
你们信贷是怎么付款的?我想了解一下  🇨🇳🇬🇧  How did you pay for your credit
是其他国家的品牌  🇨🇳🇬🇧  Its a brand in other countries
我只是想了解下你有多高  🇨🇳🇬🇧  I just want to know how tall you are
哦,没事我只是了解一下  🇨🇳🇬🇧  Oh, its okay I just understand
他的行为是是怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats his behavior like
他是怎样的  🇨🇳🇬🇧  Whats he like
稍等一下,是怎么样  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, how about that
你是怎样解压的  🇨🇳🇬🇧  How did you unzip it
他只是回家了  🇨🇳🇬🇧  He just went home
我只是想看一下  🇨🇳🇬🇧  I just wanted to see
是的,怎么样  🇨🇳🇬🇧  Yes, hows it going
我是想问你一下,你是怎么跟他认识的  🇨🇳🇬🇧  Im trying to ask you, how did you know him
其实你什么都不想让我了解  🇨🇳🇬🇧  You dont really want me to know anything
想你是怎么样一个人  🇨🇳🇬🇧  Want you to be a man
心是怎么想的?其实都写在脸上  🇨🇳🇬🇧  What does the heart think? Its all written on the face
除了材料 其他都一样  🇨🇳🇬🇧  Its the same except for the material

More translations for Tôi chỉ muốn biết những gì các quốc gia khác là như thế nào

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng