工作为什么不接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you answer the phone at work | ⏯ |
为什么不理我啊?打电话也不接 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you care about me? No phone calls | ⏯ |
为什么你不听我的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you listen to me | ⏯ |
你帮我看一下我这个电话只能接听电话,为什么不能打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant answer my phone for me, why cant I call | ⏯ |
其实我并不想伤害你,因为我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, I dont want to hurt you, because I love you | ⏯ |
你为什么一直挂我电话?我很生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Why have you been hanging up on me? Im very angry | ⏯ |
为什么不理人啦?打电话也不接 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you take care of it? No phone calls | ⏯ |
其实我不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, I dont know what youre talking | ⏯ |
我很高兴接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to answer the phone | ⏯ |
你为什么不跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk to me | ⏯ |
你搞什么鬼?明明知道我什么时候到?为什么还不接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 What the hell are you doing? Know when Im here? Why dont you answer the phone | ⏯ |
其实我很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, I like you very much | ⏯ |
其实你什么都不想让我了解 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont really want me to know anything | ⏯ |
我能接到你的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I can get your call | ⏯ |
你为什么不说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk | ⏯ |
我接个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a call | ⏯ |
我在接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im answering the phone | ⏯ |
我很不开心为什么你不提我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy why you dont mention me | ⏯ |
那你为什么一直打电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then why do you keep calling me | ⏯ |
其实我很放松 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, Im relaxed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |