bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
同学们十分友好,午饭后互相聊天,大家互相互助 🇨🇳 | 🇬🇧 The students are very friendly, chat with each other after lunch, we help each other | ⏯ |
你们总是互相聊天,互相帮助吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you always talk to each other and help each other | ⏯ |
我们经常在午饭后互相聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 We often chat with each other after lunch | ⏯ |
相互 🇨🇳 | 🇬🇧 mutual | ⏯ |
相互 🇨🇳 | 🇬🇧 Each other | ⏯ |
互相 🇨🇳 | 🇬🇧 Each other | ⏯ |
我每天去和朋友出去吃饭聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I go out to dinner and chat with my friends every day | ⏯ |
和我聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
互相绐 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to each other | ⏯ |
相互性 🇨🇳 | 🇬🇧 Mutual | ⏯ |
相互的 🇨🇳 | 🇬🇧 Mutual | ⏯ |
应该和睦相处,互相帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 We should live in harmony and help each other | ⏯ |
家里所有人都互相爱戴和互相理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone in the family loves and understands each other | ⏯ |
和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you | ⏯ |
我们互相竞争,互相激励 🇨🇳 | 🇬🇧 We compete with each other and motivate each other | ⏯ |
互相伤害 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurt each other | ⏯ |
互相馈赠 🇨🇳 | 🇬🇧 Gifts to each other | ⏯ |
互相赠送 🇨🇳 | 🇬🇧 Give each other away | ⏯ |
互相学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn from each other | ⏯ |
互相尊重 🇨🇳 | 🇬🇧 Respect each other | ⏯ |