在中国的学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Students in China | ⏯ |
是在中国的医生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a doctor in China | ⏯ |
其余的都是女生 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest are girls | ⏯ |
女生勾引男生很重要,但是男生勾引女生很重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its important for girls to seduce boys, but its important for boys to seduce girls | ⏯ |
女生在于勾引,男生在于主动 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls are seducing, boys are active | ⏯ |
在中国男女平等 🇨🇳 | 🇬🇧 Equality between men and women in China | ⏯ |
男生的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boys | ⏯ |
中国讲的是生肖 🇨🇳 | 🇬🇧 China is talking about the zodiac | ⏯ |
是女生 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a girl | ⏯ |
中国的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Birthdays in China | ⏯ |
我生活在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in China | ⏯ |
我是男生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a boy | ⏯ |
他是男生 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a boy | ⏯ |
是你不喜欢中国女生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like Chinese girls | ⏯ |
每个人都爱购物,不管是男生或者女生 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone loves shopping, whether its boys or girls | ⏯ |
在中国挺多生意的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its quite a lot of business in China | ⏯ |
女生勾引男生很重要,但是男生主动很重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its important for girls to seduce boys, but its important for boys to take the initiative | ⏯ |
男生 🇨🇳 | 🇬🇧 Schoolboy | ⏯ |
怪不得很多中国男人都想娶西班牙女生 🇨🇳 | 🇬🇧 No wonder many Chinese men want to marry Spanish girls | ⏯ |
现在我们宿舍都是女生 🇨🇳 | 🇬🇧 Now our dorms are full of girls | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |