Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
WIFI的有WIFI现在呢 🇨🇳 | 🇬🇧 WIFI has WIFI now | ⏯ |
WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 Wifi | ⏯ |
wifi 🇨🇳 | 🇬🇧 Wifi | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
WIFI,有没有连接WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 WIFI, IS THERE A WIFI CONNECTION | ⏯ |
有WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 There is WIFI | ⏯ |
WIFI box 🇨🇳 | 🇬🇧 WIFI box | ⏯ |
注册 🇨🇳 | 🇬🇧 Registered | ⏯ |
注册地 🇨🇳 | 🇬🇧 Place of registration | ⏯ |
先注册 🇨🇳 | 🇬🇧 Register first | ⏯ |
注册的会员 🇨🇳 | 🇬🇧 A registered member | ⏯ |
注册会员 🇨🇳 | 🇬🇧 Registered member | ⏯ |
注册证书 🇨🇳 | 🇬🇧 Register a certificate | ⏯ |
注册总吨位171598吨 🇨🇳 | 🇬🇧 Registered gross tonnage of 171598 tons | ⏯ |
是我在国外注册的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im registered abroad | ⏯ |
你注册一个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for a new one | ⏯ |
注册不了啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant register | ⏯ |
注册会计师 🇨🇳 | 🇬🇧 Certified Public Accountants | ⏯ |
注册会员有优惠券可用 你需要注册吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Registered members have coupons available Do you need to register | ⏯ |
使用手册 🇨🇳 | 🇬🇧 Manual | ⏯ |
你可以注册wechat 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sign up for wechat | ⏯ |
我没有在国外注册的经验 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no experience of registered abroad | ⏯ |
你注册一个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for a WeChat | ⏯ |
你注册一个账号 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for an account | ⏯ |
我可以帮你注册 🇨🇳 | 🇬🇧 I can register you | ⏯ |
我已经注册过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already registered | ⏯ |
注册一个微信号 🇨🇳 | 🇬🇧 Register a microsignal | ⏯ |