Chinese to Vietnamese

How to say 你是说如果用酒店的WIFI就可以注册,是不是 in Vietnamese?

Bạn có nghĩa là bạn có thể đăng ký với WIFI của khách sạn, không bạn

More translations for 你是说如果用酒店的WIFI就可以注册,是不是

是不是可以坐酒店的车走  🇨🇳🇬🇧  Is it possible to take the hotel bus
是住我们酒店吗?如果住酒店可以优惠  🇨🇳🇬🇧  Is it staying at our hotel? Discounts if staying at a hotel
你可以注册wechat  🇨🇳🇬🇧  You can sign up for wechat
不是我是说你要这些灯饰,不是家用还是酒店的  🇨🇳🇬🇧  Didnt I mean you wanted these lights, not at home or in the hotel
如果我去买药就可以优惠是不是  🇨🇳🇬🇧  If I buy medicine, I can get a discount, right
如果找到了是不是可以退  🇨🇳🇬🇧  If you find out if you can retreat
是不是用一个卡就可以  🇨🇳🇬🇧  Is it possible to use a card
如果不够的话是可以加的  🇨🇳🇬🇧  It can be added if it is not enough
酒店WIFI密码是多少  🇨🇳🇬🇧  What is the hotel WIFI password
如果机器是坏的你可以不买  🇨🇳🇬🇧  If the machine is bad you cant buy
现在是不是605的WIFI?不能用  🇨🇳🇬🇧  Is it 605 WIFI now? Not to use
我可以帮你注册  🇨🇳🇬🇧  I can register you
如果是远近都可以,不是价格  🇨🇳🇬🇧  If its far and near, its not the price
你不是说你不看相册的吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you say you didnt look at the album
如果你说的都是真的  🇨🇳🇬🇧  If everything you say is true
你是说回酒店吗  🇨🇳🇬🇧  You mean back to the hotel
你是酒店  🇨🇳🇬🇧  You are a hotel
是的,不是我了,如果不可以,你也可以换个时间搬  🇨🇳🇬🇧  Yes, not me, if you can, you can move in time
就是像WIFI一样,还是不是  🇨🇳🇬🇧  Is it like WIFI, or isnt it
可是我没有注册facebook呀  🇨🇳🇬🇧  But I didnt sign up for facebook

More translations for Bạn có nghĩa là bạn có thể đăng ký với WIFI của khách sạn, không bạn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me