Vietnamese to Chinese

How to say Điều gì về buổi tối in Chinese?

晚上怎么样

More translations for Điều gì về buổi tối

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 晚上怎么样

晚上喝的怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about a nights drink
今晚上觉得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How do you feel about tonight
晚上或者明天怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about night or tomorrow
昨天晚上睡得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How did you sleep last night
在,今晚怎么样  🇨🇳🇬🇧  In, how about tonight
昨晚睡的怎么样  🇨🇳🇬🇧  How did i slept last night
今晚上你打算怎么样度过  🇨🇳🇬🇧  How are you going to spend it tonight
怎么怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
晚饭吃米饭,怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about dinner with rice
昨晚休息的怎么样  🇨🇳🇬🇧  How was the rest last night
怎么样  🇨🇳🇬🇧  What about
怎么样  🇨🇳🇬🇧  What do you think
怎么样  🇨🇳🇬🇧  What do you think
……怎么样  🇨🇳🇬🇧  ...... What do you think
上海天气怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats the weather like in Shanghai
上上周的天气怎么样  🇨🇳🇬🇧  What was the weather like last week
你怎么样了?你晚上可以出来吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing? Can you come out at night
早餐怎么弄?这样怎么样  🇨🇳🇬🇧  How do you get breakfast? How about that
今天怎么样?天气怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are you today? Whats the weather like
什么怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows what