Chinese to Vietnamese

How to say 我也马上回去了 in Vietnamese?

Tôi sẽ quay lại ngay

More translations for 我也马上回去了

我马上回埃及了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in Egypt soon
我回去你也要回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill go back and youre going back
我马上回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be right back
我马上回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be right back
她马上回来了  🇨🇳🇬🇧  Shell be right back
我马上去  🇨🇳🇬🇧  Ill go right away
马上出去了  🇨🇳🇬🇧  Im out right now
我想我马上就回家了  🇨🇳🇬🇧  I think Ill be home soon
我一会出去,马上回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be out in a minute, Ill be right back
好的,我马上去上学了  🇨🇳🇬🇧  Ok, Ill go to school right away
马上回来  🇨🇳🇬🇧  be right back
马上回家  🇨🇳🇬🇧  Go home now
她们马上回来了  🇨🇳🇬🇧  Theyll be right back
去哪了?马上到  🇨🇳🇬🇧  Whered you go? Ill be right there
我马上过去  🇨🇳🇬🇧  Ill be right there
我马上要去合乐了  🇨🇳🇬🇧  Im going to have fun right now
女儿出去马上回来  🇨🇳🇬🇧  The daughters coming right out
马上回去 接人过来  🇨🇳🇬🇧  Go back now and pick up someone
他已经去买了,她马上回来  🇨🇳🇬🇧  Hes already bought it, and shell be right back
我马上就要回去中国过新年了  🇨🇳🇬🇧  Im going back to China for the New Year

More translations for Tôi sẽ quay lại ngay

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i