Vietnamese to Chinese

How to say Tôi có chút việc vào ngày mai in Chinese?

我明天有个小工作

More translations for Tôi có chút việc vào ngày mai

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar

More translations for 我明天有个小工作

明天有工作  🇨🇳🇬🇧  Theres a job tomorrow
我明天去工作  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
我明天还要工作  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
明天要工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to work tomorrow
明天是工作日  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow is a working day
明天要工作吧!  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
对,明天有工作没放假  🇨🇳🇬🇧  Yes, there will be a job tomorrow without a holiday
明天会出发去珠海,有一个工作坊助教工作  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow will leave for Zhuhai, there is a workshop teaching assistant work
每天工作几小时  🇨🇳🇬🇧  Working a few hours a day
每天12小时工作  🇨🇳🇬🇧  Work 12 hours a day
不了,我明天还要工作  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to work tomorrow
明天还来我这边工作  🇨🇳🇬🇧  Come to work on my side tomorrow
明天我只工作到10点  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow Ill only work until 10:00
明天你又有新的工作吧  🇨🇳🇬🇧  Youll have a new job tomorrow
我明天花费两个小时写作业  🇨🇳🇬🇧  Ill spend two hours doing my homework tomorrow
工作证明  🇨🇳🇬🇧  Work proof
你明天早上还有什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you have tomorrow morning
他每天工作4小时  🇨🇳🇬🇧  He works four hours a day
一天工作是八小时  🇨🇳🇬🇧  Eight hours a day work
明天我要工作,下次我约你  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow, Ill ask you next time