我剪了头发 🇨🇳 | 🇬🇧 I cut my hair | ⏯ |
我们是自己给宝贝剪的头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we cutting our own hair for the baby | ⏯ |
剪头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Haircut | ⏯ |
剪头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut your hair | ⏯ |
我最近剪头发了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had my hair cut recently | ⏯ |
我在剪头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Im cutting my hair | ⏯ |
他剪头发去了 🇨🇳 | 🇬🇧 He cut his hair | ⏯ |
修剪头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Trim your hair | ⏯ |
剪头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut your hair | ⏯ |
你想剪头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to cut your hair | ⏯ |
你要剪头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to cut your hair | ⏯ |
你为什么把头发剪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you cut your hair | ⏯ |
接受自己的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Accept your hair | ⏯ |
头发厚剪薄 🇨🇳 | 🇬🇧 Thick thin hair | ⏯ |
剪头发+洗直 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut your hair and wash straight | ⏯ |
只是剪头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cutting my hair | ⏯ |
剪头发25元 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut your hair for $25 | ⏯ |
你们是剪头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cutting your hair | ⏯ |
的话,我要剪头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have my hair cut | ⏯ |
我要出去剪头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to cut my hair | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |