Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
我们不能见面 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant meet | ⏯ |
所以你就不过来见我 🇨🇳 | 🇬🇧 So you wont come and see me | ⏯ |
不幸的是,不能与你见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately, I cant meet you anymore | ⏯ |
所以不能说话 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant talk | ⏯ |
小明说他不能给你见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Ming said he couldnt meet you | ⏯ |
小明说他不能和你见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Ming said he couldnt meet you | ⏯ |
那现在不能见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant we meet now | ⏯ |
2年,我能面对以前所不能面对的事情了 🇨🇳 | 🇬🇧 In 2 years, I can face things I couldnt face before | ⏯ |
所以我不能化妆 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant wear makeup | ⏯ |
我很担心你 所以我想见见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about you, so I want to see you | ⏯ |
今天晚上不能见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you meet this evening | ⏯ |
第一次见面不能这样 🇨🇳 | 🇬🇧 First meeting cant be like this | ⏯ |
因為你要省錢,所以不能在外面吃飯 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you want to save money, you cant eat outside | ⏯ |
可以先见面 🇨🇳 | 🇬🇧 You can meet first | ⏯ |
可以见面的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can meet | ⏯ |
所以我不能跟你说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant talk to you | ⏯ |
不能用 ,所以不用尝试 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant use, so dont try | ⏯ |
我们能见面么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we meet | ⏯ |
我们能见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we meet | ⏯ |
所以以后可能会和很多帅哥见面,你嫉妒吗哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 So maybe meet a lot of handsome guys in the future, youre jealous ha haha | ⏯ |