Chinese to Vietnamese

How to say 人呢 in Vietnamese?

Người đàn ông đâu

More translations for 人呢

人呢  🇨🇳🇬🇧  Where is everyone
人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the man
你人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your man
骂人呢  🇨🇳🇬🇧  What about swearing
别人呢  🇨🇳🇬🇧  What about the others
你人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the people of you
人民呢  🇨🇳🇬🇧  What about the people
你们人呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you guys
还有人呢  🇨🇳🇬🇧  And anyone else
每一个人呢  🇨🇳🇬🇧  What about everyone
你的家人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your family
你的夫人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your wife
还有一人呢  🇨🇳🇬🇧  And one more
圣诞老人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres Santa Claus
你是哪里人呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you from
刚才那个人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the guy just now
在俺两个人呢  🇨🇳🇬🇧  In the two of us
还有一个人呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the other guy
你几个人住呢  🇨🇳🇬🇧  How many of you live
刚刚那个人呢  🇨🇳🇬🇧  Just that guy

More translations for Người đàn ông đâu

hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t