Vietnamese to Chinese

How to say Tôi có thể gặp mặt tối mai không in Chinese?

我明天晚上能看看脸吗

More translations for Tôi có thể gặp mặt tối mai không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng

More translations for 我明天晚上能看看脸吗

明天晚上看,对吗  🇨🇳🇬🇧  Ill see it tomorrow night, wont you
你明天晚上能看电影吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go to the cinema tomorrow night
明天晚上你能去看电影吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go to the cinema tomorrow evening
我明天晚上要看电视  🇨🇳🇬🇧  Im going to watch TV tomorrow night
晚上上班我看看  🇨🇳🇬🇧  Ill check out at work at night
明天早晨再上来看一看,明天早上我再上来看一看  🇨🇳🇬🇧  Ill have a look tomorrow morning, and Ill have a look tomorrow morning
车上我能看看  🇨🇳🇬🇧  I can see it in the car
明天晚上能来货吗  🇨🇳🇬🇧  Can we come tomorrow evening
等明天上班我看看财务  🇨🇳🇬🇧  Ill look at the finances when I get to work tomorrow
那看看他明天上不上班  🇨🇳🇬🇧  So look if hes out of work tomorrow
我可以看看你的脸吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see your face
明天上班看看多少个  🇨🇳🇬🇧  See how many ones ill be at work tomorrow
看看明天的天气  🇨🇳🇬🇧  Look at tomorrows weather
能看明白  🇨🇳🇬🇧  Can you see it
明天去看你吗  🇨🇳🇬🇧  Will you see you tomorrow
我看看,明天答复你  🇨🇳🇬🇧  Ill see, reply to you tomorrow
我明天晚上  🇨🇳🇬🇧  Im tomorrow night
我能在晚上看见月亮  🇨🇳🇬🇧  I can see the moon at night
今天晚上看什么  🇨🇳🇬🇧  What are you looking at tonight
人脸看  🇨🇳🇬🇧  Face to see