我还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 I have not yet | ⏯ |
还是没有通 🇨🇳 | 🇬🇧 Still no | ⏯ |
有胶还是没有胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there glue or no glue | ⏯ |
没有,我还没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im not married yet | ⏯ |
我还是没有见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I still havent seen you | ⏯ |
是的,我还没有放弃 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I havent given up yet | ⏯ |
我还没有到 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been there yet | ⏯ |
你是没有登记入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not checking in | ⏯ |
还有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 And no | ⏯ |
但是我还是没有拖后腿 🇨🇳 | 🇬🇧 But I still havent put my feet behind | ⏯ |
还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet | ⏯ |
没有没有,还是你比较强 🇨🇳 | 🇬🇧 No, youre stronger | ⏯ |
没有呢,我还没有下班 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I havent left work yet | ⏯ |
还没有公布,是我们没疑义 🇨🇳 | 🇬🇧 It hasnt been announced yet, its not a doubt | ⏯ |
我还没有下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent left work yet | ⏯ |
我还没有复习 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent reviewed it yet | ⏯ |
我还没有做完 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent finished yet | ⏯ |
我还没有结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not over yet | ⏯ |
我还没有喝够 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had enough | ⏯ |
我还没有直接 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been direct yet | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |