等一下买单的时候一起买单啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a little while to pay the bill together to pay ah | ⏯ |
你找一个会说英文的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn tìm thấy một trong những người có thể nói được tiếng Anh | ⏯ |
你说一会儿日你的时候可以用 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nói bạn có thể sử dụng nó trong một thời | ⏯ |
你会说简单的中文 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ nói đơn giản của Trung Quốc | ⏯ |
你会说英文,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak English, cant you | ⏯ |
你买的时候 🇨🇳 | 🇰🇷 당신이 그것을 살 때 | ⏯ |
等会儿给你说这话的时候,这个人 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi tôi sẽ cho bạn biết điều này sau này, người đàn ông này | ⏯ |
你买单的时候能看到 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたが支払うとき、あなたはそれを見ることができます | ⏯ |
你高兴的时候,你就说爱我,你不高兴的时候你就哦兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre happy, you say you love me, and when youre not happy, youre brother | ⏯ |
哦,你们这边是这样说话的 🇨🇳 | 🇲🇾 Oh, itulah yang anda bercakap tentang | ⏯ |
你会说英文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
你会说英文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English | ⏯ |
你会说英文吗 🇨🇳 | 🇯🇵 英語を話せますか | ⏯ |
你会说英文吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nói tiếng Anh không | ⏯ |
你会说英文吗 🇨🇳 | 🇯🇵 英語が話せますか | ⏯ |
你说英文,我能翻译成中文,你就用你的英文说就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You say English, I can translate into Chinese, you can speak in your English | ⏯ |
我说你可以就这样啊,躺着休息一会儿 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมบอกว่าคุณเพียงแค่นอนลงและมีส่วนที่เหลือ | ⏯ |
你会说英语啊 🇨🇳 | 🇯🇵 英語が話せますか | ⏯ |
你会说英语的,还是说的是 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English or do you speak that | ⏯ |
哦,你们有时候说英语,有时候说菲律宾语 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, sometimes you speak English, sometimes you speak Filipino | ⏯ |
can you speak English 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
HelloDo you speak English 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello HelloDo you speak English | ⏯ |
Can you speak english 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak english | ⏯ |
很少能碰到说英语的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Rarely do you come across english when you speak it | ⏯ |
哦,你是讲英语还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, do you speak English or not | ⏯ |
你买单 🇨🇳 | 🇬🇧 You pay for it | ⏯ |
你说一下英文,英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English, English | ⏯ |
你说英文 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English | ⏯ |
你会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English | ⏯ |
你说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English | ⏯ |
是的,我会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I speak English | ⏯ |
威驰it good for you are english 🇨🇳 | 🇬🇧 Vichyit good for you are english | ⏯ |
什么时候安排货款给我 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you arrange for me to pay for it | ⏯ |
最后,平时交流的时候可以多说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally, you can speak more English when you communicate | ⏯ |
我帮你付 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay for it for you | ⏯ |
我帮你付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay you for it | ⏯ |
我会赔偿你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay you for it | ⏯ |
你买单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you pay for it | ⏯ |