你每天什么时候开始跑步 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you start running every day | ⏯ |
我不知道我们什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know when well start | ⏯ |
你知道吗,我今天很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 You know, Im happy today | ⏯ |
你每天什么时候睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to bed every day | ⏯ |
你每天什么时候睡,什么时候起床呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to bed and when to get up | ⏯ |
什么时候死的我都不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know when Ill die | ⏯ |
你不开心的时候会做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do when youre not happy | ⏯ |
你想知道什么时候我记忆单词最快 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to know when I remember words fastest | ⏯ |
每天早晨是我最忙的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Every morning is my busiest time | ⏯ |
你知道我妈妈的生日在什么时候吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know when my mothers birthday is | ⏯ |
每天什么时候上学 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to school every day | ⏯ |
你知道我最喜欢的季节是什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what my favorite season is | ⏯ |
知道飞机什么时候起飞吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know when the plane will take off | ⏯ |
你想知道是什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to know what it is | ⏯ |
你每周上学的时间是什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is your time at school every week | ⏯ |
你知道我是什么星座吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what im | ⏯ |
当你发现火灾的时候,你知道做什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what to do when you find a fire | ⏯ |
开心每一天加油,你们是最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day refueling, you are the best | ⏯ |
每天开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day | ⏯ |
开心每天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |