Chinese to Vietnamese

How to say 可以联系3011的房东吗 in Vietnamese?

Tôi có thể liên lạc với chủ nhà của 3011

More translations for 可以联系3011的房东吗

联系不了房东  🇨🇳🇬🇧  I cant contact the landlord
你打电话联系房东啊!  🇨🇳🇬🇧  You call the landlord
留个联系方式,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Please leave a contact detail, will you
我可以帮你联系  🇨🇳🇬🇧  I can help you get in touch
我们可以经常联系的  🇨🇳🇬🇧  We can get in touch often
有人可以主动联系我吗  🇨🇳🇬🇧  Can someone contact me on the offer
明天用这个可以联系吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get in touch with this tomorrow
您的联系方式可以给我下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me your contact information
我可以拥有你的联系方式吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have your contact information
好的,可以考虑下再联系你吗  🇨🇳🇬🇧  Ok, could you consider contacting you next
您可以联系我同事  🇨🇳🇬🇧  You can contact my colleagues
你可以试着去联系  🇨🇳🇬🇧  You can try to get in touch
你可以和他的电话联系  🇨🇳🇬🇧  You can get in touch with him on the phone
咱们可以留个联系方式吗  🇨🇳🇬🇧  Can we leave a contact detail
可以留个联系方式给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have a contact information for me
可以给我你的WhatsApp吗?到时候联系  🇨🇳🇬🇧  Can you give me your WhatsApp
可以划银联吗  🇨🇳🇬🇧  Can I draw UnionPay
银联卡可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is unionCard okay
可以用银联吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use UnionPay
你可以直接联系我的导游  🇨🇳🇬🇧  You can contact my guide directly

More translations for Tôi có thể liên lạc với chủ nhà của 3011

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc