联系不了房东 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant contact the landlord | ⏯ |
你打电话联系房东啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You call the landlord | ⏯ |
留个联系方式,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Please leave a contact detail, will you | ⏯ |
我可以帮你联系 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you get in touch | ⏯ |
我们可以经常联系的 🇨🇳 | 🇬🇧 We can get in touch often | ⏯ |
有人可以主动联系我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can someone contact me on the offer | ⏯ |
明天用这个可以联系吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get in touch with this tomorrow | ⏯ |
您的联系方式可以给我下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me your contact information | ⏯ |
我可以拥有你的联系方式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have your contact information | ⏯ |
好的,可以考虑下再联系你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, could you consider contacting you next | ⏯ |
您可以联系我同事 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact my colleagues | ⏯ |
你可以试着去联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You can try to get in touch | ⏯ |
你可以和他的电话联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get in touch with him on the phone | ⏯ |
咱们可以留个联系方式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we leave a contact detail | ⏯ |
可以留个联系方式给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have a contact information for me | ⏯ |
可以给我你的WhatsApp吗?到时候联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me your WhatsApp | ⏯ |
可以划银联吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I draw UnionPay | ⏯ |
银联卡可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is unionCard okay | ⏯ |
可以用银联吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use UnionPay | ⏯ |
你可以直接联系我的导游 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact my guide directly | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |