一个新的账户 🇨🇳 | 🇬🇧 A new account | ⏯ |
你是不是重新设置过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you reset it | ⏯ |
账户 🇨🇳 | 🇬🇧 account | ⏯ |
一个新的游戏账户 🇨🇳 | 🇬🇧 A new game account | ⏯ |
付款请使用新的账户 🇨🇳 | 🇬🇧 Payment please use a new account | ⏯ |
账户名 🇨🇳 | 🇬🇧 Account name | ⏯ |
这是人民币账户 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a RMB account | ⏯ |
名片上就是银行账户 🇨🇳 | 🇬🇧 On the business card is the bank account | ⏯ |
这个账号是我刚刚买的 🇨🇳 | 🇬🇧 This account is what I just bought | ⏯ |
你是不是刚刚学完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you just finished your studies | ⏯ |
账号设置 🇨🇳 | 🇬🇧 Account settings | ⏯ |
你刚刚不记得我了是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 You just dont remember me, do you | ⏯ |
支票账户 🇨🇳 | 🇬🇧 Checking account | ⏯ |
私人账户 🇭🇰 | 🇬🇧 Private account | ⏯ |
账户解冻 🇨🇳 | 🇬🇧 Account unfreezing | ⏯ |
账户被人清零了 🇨🇳 | 🇬🇧 The account was cleared | ⏯ |
转账到这个账户 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer to this account | ⏯ |
卡号我在给你账户,之前的账户不要转款了,被冻结了 🇨🇳 | 🇬🇧 Card number I am giving you account, the previous account do not transfer money, frozen | ⏯ |
你的意思是他丢失了他的账户 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean he lost his account | ⏯ |
是的,下载很简单,问题是不能注册 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, download is very simple, the problem is not to register | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |