Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
沙发 🇨🇳 | 🇬🇧 Sofa | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
沙发垫子 🇨🇳 | 🇬🇧 Sofa cushions | ⏯ |
沙发动画 🇨🇳 | 🇬🇧 Sofa animation | ⏯ |
睡沙发 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleeping sofa | ⏯ |
沙发套 🇨🇳 | 🇬🇧 Sofa cover | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
在沙发上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the sofa | ⏯ |
Sofa this colour but fabric 🇨🇳 | 🇬🇧 Sofa colour this but fabric | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
沙发缝里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the sofa seam | ⏯ |
这个沙发不能坐 🇨🇳 | 🇬🇧 This sofa cant sit | ⏯ |