Chinese to Vietnamese

How to say 到河口怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào để tôi đến cửa sông

More translations for 到河口怎么走

湄公河怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get to the Mekong River
出口怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get to the exit
登机口怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the gate
Lo门口怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Los door
你好!湄公河怎么走  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! How do I get to the Mekong
请问出口怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the exit
机场出口怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport exit
11登机口怎么走  🇨🇳🇬🇧  11 How to get to the gate
你们到机场出口,怎么走啊  🇨🇳🇬🇧  You get to the airport exit, how do you get to
漯河万勒大街怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Wanle Street in the River
河口  🇨🇳🇬🇧  Estuary
到地铁怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get to the subway
到这里怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get here
到天坛怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the Temple of Heaven
到罗勇怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get to Luo Yong
到医院怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the hospital
请问一号口怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the first gate
我要去港口怎么走  🇨🇳🇬🇧  Im going to the port
请问大市口怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the big market
到壶口怎么坐车  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the mouth of the pot

More translations for Làm thế nào để tôi đến cửa sông

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me