谢谢,有空常联系! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, you have a lot of contact when youre free | ⏯ |
联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact me | ⏯ |
有情况,联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Have information, contact me | ⏯ |
有问题,联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a problem, contact me | ⏯ |
我们会和航空公司联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Well contact the airline | ⏯ |
联系 🇨🇳 | 🇬🇧 contact | ⏯ |
联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact | ⏯ |
还有联系吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Any more contact | ⏯ |
有电话联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a phone call | ⏯ |
我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you | ⏯ |
请联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please contact me | ⏯ |
希望帮我联系下航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to contact the airline for me | ⏯ |
我有跟你朋友联系 🇨🇳 | 🇬🇧 I got in touch with your friend | ⏯ |
我还没有联系老师 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent contacted the teacher yet | ⏯ |
我有她的联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 I have her contact information | ⏯ |
好久没有联系 🇨🇳 | 🇬🇧 No contact for a long time | ⏯ |
有机会,常联系! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance, often contact | ⏯ |
不要联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont contact me | ⏯ |
我在联系她 🇨🇳 | 🇬🇧 Im contacting her | ⏯ |
我会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |