Vietnamese to Chinese

How to say Em không sao chỉ là hơi đau bụng với buồn ngủ thôi in Chinese?

我只是有点不舒服

More translations for Em không sao chỉ là hơi đau bụng với buồn ngủ thôi

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO

More translations for 我只是有点不舒服

我有点不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
我有点不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
Baby,有点不舒服  🇨🇳🇬🇧  Baby, its a little uncomfortable
Baby有点不舒服  🇨🇳🇬🇧  Babys a little uncomfortable
她有点不舒服  🇨🇳🇬🇧  Shes a little uncomfortable
我眼睛有点不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im a little sick in my eyes
Open com,有点不舒服  🇨🇳🇬🇧  Open com, its a little uncomfortable
今天有点不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im a little uncomfortable today
嗯,有点不太舒服  🇨🇳🇬🇧  Well, its a little uncomfortable
我有些不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
她今天有点不舒服  🇨🇳🇬🇧  Shes a little uncomfortable today
我不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
有病不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im sick and im sick
这只猫不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Does the cat feel bad
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
今天我的身体有点不舒服  🇨🇳🇬🇧  My body is a little uncomfortable today
你有不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel sick
有什么不舒服  🇭🇰🇬🇧  Whats wrong with you
是不是我按的你不舒服  🇨🇳🇬🇧  Is it me pressing youre not comfortable