等着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait ingres for you | ⏯ |
等着 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait | ⏯ |
等着你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for you to come back | ⏯ |
你给我等着 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me | ⏯ |
凭着爱,等你! 🇨🇳 | 🇬🇧 With love, wait for you | ⏯ |
等着钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait ingres for the money | ⏯ |
等着我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me | ⏯ |
我等着 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait | ⏯ |
你在门口等着 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait at the door | ⏯ |
在这等着 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait here | ⏯ |
等着相亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for a date | ⏯ |
等着我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for us | ⏯ |
好的,等着 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait | ⏯ |
我等着你的回复 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for your reply | ⏯ |
等睡着了我喊你 🇨🇳 | 🇬🇧 When I fall asleep I call you | ⏯ |
我们都在等着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all waiting for you | ⏯ |
用的一直等等等昂着灯等等 🇨🇳 | 🇬🇧 Use has been waiting and so on with the lights and so on | ⏯ |
谢谢你,等着我来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, waiting for me to find you | ⏯ |
等待着夏天下课,等待着回家,等待着我的童年 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for the summer class, waiting to go home, waiting for my childhood | ⏯ |
不着急 慢慢吃 等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, eat slowly, wait for you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |