Vietnamese to Chinese

How to say Muộn rồi đi ngủ thôi in Chinese?

睡觉迟到了

More translations for Muộn rồi đi ngủ thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si

More translations for 睡觉迟到了

睡觉时间到了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to bed
到多才睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I didnt go to bed until i was more than one
司机睡醒迟到  🇨🇳🇬🇧  The driver wakes up late
睡觉觉了  🇨🇳🇬🇧  Sleep
你为什么很迟睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why do you go to bed late
睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im asleep
睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I went to sleep
他迟到了  🇨🇳🇬🇧  Hes late
我迟到了  🇨🇳🇬🇧  Im late
要迟到了  🇨🇳🇬🇧  Im going to be late
你迟到了  🇨🇳🇬🇧  Youre late
睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
睡觉的时间到了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to bed
迟到差点迟到  🇨🇳🇬🇧  It is almost late to be late
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
宝宝到床上睡觉了  🇨🇳🇬🇧  The baby went to bed
我要迟到了  🇨🇳🇬🇧  Im going to be late
早上迟到了  🇨🇳🇬🇧  Late in the morning
我要迟到了!  🇨🇳🇬🇧  Im going to be late
司机迟到了  🇨🇳🇬🇧  The driver was late