然后呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And then what | ⏯ |
嗯,然后呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, and then what | ⏯ |
在然后呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And then what | ⏯ |
哦然后呢你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, then hello | ⏯ |
然后汤勺呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And then the spoon | ⏯ |
然后我们怎么付款呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And then how do we pay | ⏯ |
然后呢?你会离开大连 🇨🇳 | 🇬🇧 And then what? Will you leave Dalian | ⏯ |
然后呢,你把它装起来 🇨🇳 | 🇬🇧 And then, you put it up | ⏯ |
然后那个系列呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And then what about the series | ⏯ |
以后呢,然后他倾听中,然后你听听好了以后关掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Later, then he listens, and then you listen and turn it off | ⏯ |
你好,很高兴认识你,然后呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to meet you, then | ⏯ |
然后我们叫 🇨🇳 | 🇬🇧 And then we call | ⏯ |
然后诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 And sue you | ⏯ |
你们相互洗澡,然后 🇨🇳 | 🇬🇧 You bathe each other, and then | ⏯ |
然后你们买的票的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you bought the tickets | ⏯ |
然后呢,选选择一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then, choose one | ⏯ |
然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Then | ⏯ |
然后 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
然后你吻我 🇨🇳 | 🇬🇧 And then you kiss me | ⏯ |
首先然后再然后最后 🇨🇳 | 🇬🇧 First and then last | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |