心里的人 🇨🇳 | 🇬🇧 The man in the heart | ⏯ |
我喜欢,你是我心里最漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like, youre the most beautiful woman in my heart | ⏯ |
你在我的心里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in my heart | ⏯ |
你心里的圣诞老人 🇨🇳 | 🇬🇧 Santa Claus in your heart | ⏯ |
你在我心里是无价的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre priceless in my heart | ⏯ |
在我心里你是最美的 🇨🇳 | 🇬🇧 In my heart you are the most beautiful | ⏯ |
在我心里你是重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 In my heart you are important | ⏯ |
你是个狠心的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a tough guy | ⏯ |
我说的是我心里话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about what Im saying | ⏯ |
你是哪里的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你的心里没有我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have me in your heart | ⏯ |
你永远我的心里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll always be in my heart | ⏯ |
我是用真心对人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really to people | ⏯ |
我心里有你 🇨🇳 | 🇬🇧 I have you in my heart | ⏯ |
你是不是妇人心 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a womans heart | ⏯ |
你是哪里的人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你是哪里的人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你们是哪里的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你是哪里的人?你是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Are you Chinese | ⏯ |
我是这里的工作人员,不要担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the staff here, dont worry | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |