我是個怕冷的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a cold-scared person | ⏯ |
我想有一个会变色的书 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a book that changes color | ⏯ |
我们怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Were afraid of cold | ⏯ |
我不怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid of cold | ⏯ |
人是会变的 🇨🇳 | 🇬🇧 People change | ⏯ |
一个会说话的机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 A talking robot | ⏯ |
一个人吃,一个人睡 🇨🇳 | 🇬🇧 One eat, one person sleeps | ⏯ |
很怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of cold | ⏯ |
不怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of cold | ⏯ |
圣诞节的话会有点冷哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a little cold at Christmas | ⏯ |
人总是会变的 🇨🇳 | 🇬🇧 People always change | ⏯ |
一个人不要怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid of one | ⏯ |
我一个人回家不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid to go home alone | ⏯ |
我怕我一个人去太晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill go too late | ⏯ |
我害怕你把我变成人妖 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre turning me into a demon | ⏯ |
我过我的OK也会有人有还没睡的 🇨🇳 | 🇬🇧 Would anyone have someone who hasnt slept on my OK | ⏯ |
我不会说话,我生怕我说错话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant talk, Im afraid Im saying the wrong thing | ⏯ |
圣诞我不怕一个人过,我只怕喜欢的人和别人过 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas I am not afraid of a person, I am only afraid of like people and others | ⏯ |
要是我一个人的话,我也不会出去 🇨🇳 | 🇬🇧 If I were alone, I wouldnt go out | ⏯ |
有机会的话,我试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 If I have a chance, Ill give it a try | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |